STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1104
2
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11041
3
Sản xuất đồ uống không cồn
11042
4
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
5
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
6
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
7
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
8
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2013
9
Sản xuất plastic nguyên sinh
20131
10
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20132
11
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
20210
12
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220
13
Sản xuất bao bì từ plastic
22201
14
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
22209
15
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23100
16
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910
17
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920
18
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930
19
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
20
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
21
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
22
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
23
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
24
Sản xuất nhạc cụ
32200
25
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
26
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
27
Thoát nước và xử lý nước thải
3700
28
Thoát nước
37001
29
Xử lý nước thải
37002
30
Thu gom rác thải không độc hại
38110
31
Thu gom rác thải độc hại
3812
32
Thu gom rác thải y tế
38121
33
Thu gom rác thải độc hại khác
38129
34
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38210
35
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3822
36
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38221
37
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
38229
38
Tái chế phế liệu
3830
39
Tái chế phế liệu kim loại
38301
40
Tái chế phế liệu phi kim loại
38302
41
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000
42
Xây dựng nhà các loại
41000
43
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
44
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
45
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
46
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
47
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
48
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
49
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
50
Bán buôn vải
46411
51
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
52
Bán buôn hàng may mặc
46413
53
Bán buôn giày dép
46414
54
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
55
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
56
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
57
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
58
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
59
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
60
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
61
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
62
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
63
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
64
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
65
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
66
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
67
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
68
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
69
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
70
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
71
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
72
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
73
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
74
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
75
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
76
Bán buôn dầu thô
46612
77
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
78
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
79
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
80
Bán buôn quặng kim loại
46621
81
Bán buôn sắt, thép
46622
82
Bán buôn kim loại khác
46623
83
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
84
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
85
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
86
Bán buôn xi măng
46632
87
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
88
Bán buôn kính xây dựng
46634
89
Bán buôn sơn, vécni
46635
90
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
91
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
92
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
93
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
94
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
95
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
96
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
97
Bán buôn cao su
46694
98
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
99
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
100
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
101
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
102
Bán buôn tổng hợp
46900
103
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
104
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
105
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
106
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
107
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
108
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
109
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
110
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
111
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
112
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
113
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
114
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
115
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
116
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
117
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
118
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
119
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
120
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
121
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
122
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
123
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
124
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
125
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
126
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
127
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
128
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
129
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
130
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
131
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
132
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
133
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
134
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
135
Vận tải đường ống
49400
136
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
137
Khách sạn
55101
138
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
139
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
140
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
141
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
142
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
143
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
144
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
145
Dịch vụ ăn uống khác
56290
146
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
147
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
148
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
149
Xuất bản sách
58110
150
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
151
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
152
Hoạt động xuất bản khác
58190
153
Xuất bản phần mềm
58200
154
Hoạt động viễn thông khác
6190
155
Hoạt động của các điểm truy cập internet
61901
156
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
61909
157
Lập trình máy vi tính
62010
158
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62020
159
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
62090
160
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63110
161
Cổng thông tin
63120
162
Hoạt động thông tấn
63210
163
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
63290
164
Hoạt động ngân hàng trung ương
64110
165
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
64190
166
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
64200
167
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
64300
168
Hoạt động cho thuê tài chính
64910
169
Hoạt động cấp tín dụng khác
64920
170
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
64990
171
Bảo hiểm nhân thọ
65110
172
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
173
Hoạt động kiến trúc
71101
174
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
175
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
176
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
177
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
178
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
179
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200
180
Quảng cáo
73100
181
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200
182
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100
183
Hoạt động nhiếp ảnh
74200
184
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7490
185
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74901
186
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
74909
187
Hoạt động thú y
75000
188
Cho thuê xe có động cơ
7710
189
Cho thuê ôtô
77101
190
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
191
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
192
Cho thuê băng, đĩa video
77220
193
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
194
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
195
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
196
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
197
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
198
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
199
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
200
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100
201
Cung ứng lao động tạm thời
78200
202
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7830
203
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78301
204
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
78302
205
Đại lý du lịch
79110
206
Điều hành tua du lịch
79120
207
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
79200
208
Hoạt động bảo vệ cá nhân
80100
209
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80200
210
Dịch vụ điều tra
80300
211
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81100
212
Vệ sinh chung nhà cửa
81210
213
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81290
214
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
81300
215
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
82110
216
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8219
217
Photo, chuẩn bị tài liệu
82191
218
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82199
219
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82200
220
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82300
221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
82910
222
Dịch vụ đóng gói
82920
223
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
82990
224
Giáo dục nghề nghiệp
8532
225
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85321
226
Dạy nghề
85322
227
Đào tạo cao đẳng
85410
228
Đào tạo đại học và sau đại học
85420
229
Giáo dục thể thao và giải trí
85510
230
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85520
231
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85590
232
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
85600
- Công Ty TNHH Tmdv Xuất Nhập Khẩu Và Thiết Kế Xây Dựng Bạch Kim
- Công Ty TNHH Vận Tải An Thiên Phước
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hoàng Anh Htc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Rạng Đông
- Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Cây Xanh Xứ Nghệ
- Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Dịch Vụ Cơ Điện Quốc Khánh
- Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Viễn Thông An Nhiên
- Công Ty TNHH Nhà Hàng Ngọc Mi
- Công Ty TNHH Đầu Tư Vinahome
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Nam Phan
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Thái Hưng
- Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Quỳnh Anh Phát
- Công Ty TNHH Allengers Việt Nam
- Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sạch Vân Phong
- Công Ty TNHH Bao Bì Gia Nghi Phát
- Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Nguyên Hà Phong
- Công Ty TNHH Đầu Tư Baly
- Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Minh Anh Phú Thọ
- Công Ty TNHH Thiết Kế In & Quảng Cáo Gia Thuận
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Tư Vấn Xây Dựng Nhật Dương