Mã số ĐTNT
0314480325
Ngày cấp
26-06-2017
Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuyền Anh
Tên giao dịch
Thuyen Anh Service Trading Company Limited
Nơi đăng ký quản lý
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ trụ sở
C2/8A1 Đường Phạm Hùng, Tổ 173, Ấp 4, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký nộp thuế
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp
/
C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp
0314480325 / 26-06-2017
Cơ quan cấp
Năm tài chính
26-06-2017
Mã số hiện thời
Ngày nhận TK
26-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ
26/06/2017 12:00:00 SA
Vốn điều lệ
Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản
Hình thức h.toán
PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu
Nguyễn Tuấn Anh
Địa chỉ chủ sở hữu
Tên giám đốc
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Địa chỉ
Ngành nghề chính
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Loại thuế phải nộp
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0118
2
Trồng rau các loại
01181
3
Trồng đậu các loại
01182
4
Trồng hoa, cây cảnh
01183
5
Trồng cây hàng năm khác
01190
6
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2023
7
Sản xuất mỹ phẩm
20231
8
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20232
9
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20290
10
Sản xuất sợi nhân tạo
20300
11
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220
12
Sản xuất bao bì từ plastic
22201
13
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
22209
14
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23100
15
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910
16
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920
17
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930
18
Thu gom rác thải độc hại
3812
19
Thu gom rác thải y tế
38121
20
Thu gom rác thải độc hại khác
38129
21
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38210
22
Tái chế phế liệu
3830
23
Tái chế phế liệu kim loại
38301
24
Tái chế phế liệu phi kim loại
38302
25
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000
26
Xây dựng nhà các loại
41000
27
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
28
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
29
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
30
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
31
Bán mô tô, xe máy
4541
32
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
33
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
34
Đại lý mô tô, xe máy
45413
35
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
36
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
37
Đại lý
46101
38
Môi giới
46102
39
Đấu giá
46103
40
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
41
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
42
Bán buôn hoa và cây
46202
43
Bán buôn động vật sống
46203
44
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
45
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
46
Bán buôn gạo
46310
47
Bán buôn thực phẩm
4632
48
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
49
Bán buôn thủy sản
46322
50
Bán buôn rau, quả
46323
51
Bán buôn cà phê
46324
52
Bán buôn chè
46325
53
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
54
Bán buôn thực phẩm khác
46329
55
Bán buôn đồ uống
4633
56
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
57
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
58
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
59
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
60
Bán buôn vải
46411
61
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
62
Bán buôn hàng may mặc
46413
63
Bán buôn giày dép
46414
64
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
65
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
66
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
67
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
68
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
69
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
70
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
71
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
72
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
73
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
74
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
75
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
76
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
77
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
78
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
79
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
80
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
81
Bán buôn cao su
46694
82
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
83
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
84
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
85
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
86
Bán buôn tổng hợp
46900
87
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
88
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
89
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
90
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
91
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
92
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
93
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
94
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
95
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
96
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
97
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
98
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
99
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
100
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
101
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
102
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
103
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
104
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
105
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
106
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
107
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
108
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
109
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
110
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
111
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
112
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
113
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
114
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
115
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49311
116
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
117
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49313
118
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49319
119
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
120
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
121
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
122
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
123
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
124
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
125
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
126
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
127
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
128
Vận tải đường ống
49400
129
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5011
130
Vận tải hành khách ven biển
50111
131
Vận tải hành khách viễn dương
50112
132
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5012
133
Vận tải hàng hóa ven biển
50121
134
Vận tải hàng hóa viễn dương
50122
135
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5021
136
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50211
137
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50212
138
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5022
139
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50221
140
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50222
141
Vận tải hành khách hàng không
51100
142
Vận tải hàng hóa hàng không
51200
143
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
144
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
145
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
146
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
147
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5221
148
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52211
149
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
52219
150
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5222
151
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52221
152
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
52222
153
Bốc xếp hàng hóa
5224
154
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
155
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
156
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
157
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
158
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
159
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
160
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
161
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
162
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52299
163
Bưu chính
53100
164
Chuyển phát
53200
165
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
166
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
167
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
168
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
169
Dịch vụ ăn uống khác
56290
170
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
171
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
172
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
173
Xuất bản sách
58110
174
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
175
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
176
Hoạt động xuất bản khác
58190
177
Xuất bản phần mềm
58200
178
Cho thuê xe có động cơ
7710
179
Cho thuê ôtô
77101
180
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
181
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
182
Cho thuê băng, đĩa video
77220
183
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
184
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
185
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
186
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
187
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
188
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
189
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
190
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100
191
Cung ứng lao động tạm thời
78200
Chuyên mục